Ly hôn khi vợ mang thai là một trong những vấn đề nhạy cảm và phức tạp trong hôn nhân. Không chỉ liên quan đến mối quan hệ tình cảm của hai vợ chồng, mà còn chạm đến quyền lợi của người phụ nữ và đứa trẻ chưa chào đời. Vậy trong trường hợp này, pháp luật quy định về ly hôn khi vợ mang thai ra sao? Ai có quyền yêu cầu ly hôn và tòa án sẽ giải quyết theo hướng nào?
>>> Xem thêm: Văn phòng công chứng thứ 7 chủ nhật hỗ trợ công chứng hợp đồng gấp cuối tuần
1. Căn cứ pháp lý về ly hôn khi vợ mang thai
Căn cứ theo Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, vấn đề ly hôn trong thời kỳ mang thai được điều chỉnh tại các điều sau:
-
Điều 51 khoản 3: “Chồng không có quyền yêu cầu ly hôn trong trường hợp vợ đang mang thai, sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi.”
-
Điều 56: Quy định về ly hôn theo yêu cầu của một bên, khi “cuộc sống hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài, mục đích hôn nhân không đạt được.”
Như vậy, pháp luật chỉ hạn chế quyền yêu cầu ly hôn của người chồng, chứ không cấm người vợ nộp đơn ly hôn khi đang mang thai.
2. Ai có quyền yêu cầu ly hôn khi vợ mang thai?
-
Người vợ: Có toàn quyền yêu cầu ly hôn, dù đang mang thai hay không.
-
Người chồng: Không được phép yêu cầu ly hôn khi vợ đang mang thai, sinh con hoặc nuôi con dưới 12 tháng tuổi, dù vì bất kỳ lý do nào.
-
Hai bên thuận tình ly hôn: Vẫn được tòa án xem xét nếu đảm bảo đầy đủ điều kiện, vì đây không phải là yêu cầu đơn phương từ phía người chồng.
👉 Điều này thể hiện tinh thần nhân đạo của pháp luật Việt Nam – bảo vệ phụ nữ và trẻ nhỏ trong giai đoạn dễ bị tổn thương.
>>> Xem thêm: Công chứng ngoài giờ hành chính tại nhà bệnh viện cho người ốm
3. Thủ tục giải quyết ly hôn khi vợ mang thai
Trường hợp người vợ yêu cầu ly hôn khi đang mang thai, thủ tục được thực hiện như sau:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ ly hôn gồm:
-
Đơn xin ly hôn (theo mẫu).
-
Giấy đăng ký kết hôn (bản chính).
-
CMND/CCCD, sổ hộ khẩu của hai vợ chồng.
-
Giấy chứng nhận mang thai (nếu có).
-
Tài liệu chứng minh tài sản chung, nợ chung (nếu yêu cầu chia tài sản).
Bước 2: Nộp hồ sơ tại Tòa án nhân dân cấp huyện nơi chồng cư trú hoặc làm việc.
Bước 3: Tòa án thụ lý, hòa giải và tiến hành xét xử (nếu không hòa giải thành).
Lưu ý:
Nếu người vợ đang mang thai nhưng sức khỏe yếu, tòa có thể cho phép ủy quyền hoặc xét xử vắng mặt theo quy định pháp luật.
4. Vấn đề nuôi con và cấp dưỡng khi vợ mang thai ly hôn
Vì con chưa ra đời nên Tòa án chưa thể quyết định ngay quyền nuôi con, mà chỉ xem xét sau khi đứa trẻ được sinh ra.
Tuy nhiên, pháp luật vẫn đặt ra nghĩa vụ cấp dưỡng và trách nhiệm chăm sóc thai nhi cho người chồng:
-
Theo Điều 82 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, cha mẹ vẫn có nghĩa vụ chăm sóc, nuôi dưỡng con dù không sống chung.
-
Trong thực tế, nếu ly hôn khi vợ mang thai, tòa án có thể yêu cầu người chồng cấp dưỡng chi phí chăm sóc thai kỳ hoặc hỗ trợ sinh nở.
>>> Xem thêm: Phí công chứng có bao gồm trong dịch vụ sang tên sổ đỏ không?
5. Chia tài sản khi vợ đang mang thai
Việc chia tài sản khi ly hôn vẫn được áp dụng như các trường hợp thông thường, căn cứ theo:
-
Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014: Tài sản chung vợ chồng được chia đôi, nhưng có tính đến hoàn cảnh của mỗi bên.
-
Trong đó, người vợ đang mang thai được xem là bên yếu thế, nên tòa án thường chia phần có lợi hơn nhằm đảm bảo đời sống và sức khỏe của mẹ và thai nhi.
6. Một số tình huống thường gặp khi ly hôn trong thời kỳ mang thai
-
Trường hợp 1: Vợ muốn ly hôn vì bị bạo hành – Tòa án sẽ thụ lý ngay và có thể áp dụng biện pháp khẩn cấp bảo vệ.
-
Trường hợp 2: Hai bên thuận tình ly hôn – Tòa án vẫn có thể chấp nhận nếu xác định việc ly hôn là tự nguyện và hợp pháp.
-
Trường hợp 3: Chồng nộp đơn ly hôn khi vợ đang mang thai – Tòa án sẽ từ chối thụ lý theo Điều 51 khoản 3 Luật HNGĐ 2014.
7. Kết luận
Ly hôn khi vợ mang thai là trường hợp đặc biệt được pháp luật Việt Nam quy định chặt chẽ nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người phụ nữ và thai nhi. Trong mọi hoàn cảnh, chồng không có quyền yêu cầu ly hôn, trong khi vợ vẫn có thể nộp đơn nếu cuộc sống hôn nhân không thể tiếp tục.
Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!
Các bài viết liên quan:
>>> Hướng dẫn chi tiết về công chứng hợp đồng vay vốn ngân hàng năm 2025
>>> Mua nhà ở xã hội: Khi vợ chồng chỉ có 1 người đứng tên
>>> Công chứng là gì? Tất tần tật thông tin về công chứng mà bạn cần biết
>>> Phí công chứng tại nhà 0 đồng từ Văn phòng công chứng uy tín
>>> Văn phòng công chứng tư nhân là gì? Có gì khác công chứng nhà nước?
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà
- Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
- Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.
Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.
- Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
- Hotline: 0966.22.7979
- Email: ccnguyenhue165@gmail.com