Trong hoạt động kinh doanh, hợp đồng đặt cọc doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng nhằm bảo đảm việc thực hiện giao dịch đúng cam kết giữa các bên. Khác với giao dịch dân sự thông thường, đặt cọc trong môi trường doanh nghiệp thường có giá trị lớn và gắn với nghĩa vụ thương mại, vì vậy cần được soạn thảo kỹ lưỡng, chặt chẽ về pháp lý.
>>> Xem thêm: Trường hợp nào bị coi là vi phạm Hợp đồng đặt cọc và bị phạt?
⚖️ Căn cứ pháp lý điều chỉnh hợp đồng đặt cọc doanh nghiệp
Hợp đồng đặt cọc cho doanh nghiệp được điều chỉnh bởi các quy định pháp luật sau:
-
Bộ luật Dân sự 2015 – Điều 328: Đặt cọc
-
Luật Thương mại 2005 – Điều 3, Điều 24 (về hình thức và giao kết hợp đồng thương mại)
-
Nghị định 21/2021/NĐ-CP hướng dẫn thực hiện BLDS về nghĩa vụ và hợp đồng
📘 Trích dẫn pháp luật:
“Đặt cọc là việc một bên giao cho bên kia một khoản tiền, kim khí quý, đá quý hoặc vật có giá trị khác trong một thời hạn để bảo đảm giao kết hoặc thực hiện hợp đồng.” – Điều 328 Bộ luật Dân sự 2015
📄 Tại sao doanh nghiệp cần hợp đồng đặt cọc rõ ràng?
✅ Vai trò của hợp đồng đặt cọc doanh nghiệp
-
Đảm bảo thiện chí và cam kết giao dịch giữa hai bên
-
Tránh các rủi ro về “lật kèo”, đơn phương hủy hợp đồng
-
Là cơ sở pháp lý để xử lý vi phạm, yêu cầu bồi thường
-
Góp phần thúc đẩy tiến độ thực hiện hợp đồng chính
>>> Xem thêm: Dịch vụ công chứng giấy tờ ngoài giờ – Giải pháp cho người bận rộn, không có thời gian hành chính
✍️ Nội dung cần có trong hợp đồng đặt cọc doanh nghiệp
Để đảm bảo hiệu lực pháp lý và quyền lợi của doanh nghiệp, hợp đồng đặt cọc doanh nghiệp cần có các nội dung chính sau:
📑 1. Thông tin pháp lý đầy đủ của các bên
-
Tên doanh nghiệp, mã số thuế, địa chỉ trụ sở
-
Đại diện theo pháp luật hoặc người được ủy quyền ký hợp đồng
-
Kèm giấy ủy quyền (nếu cần)
💰 2. Thông tin về tài sản đặt cọc
-
Loại tài sản: tiền mặt, chuyển khoản, kim khí quý, tài sản có giá trị
-
Số tiền đặt cọc cụ thể
-
Thời gian và hình thức thanh toán
📆 3. Thời hạn đặt cọc và mục đích sử dụng
-
Giao kết hợp đồng mua bán, chuyển nhượng, thuê dịch vụ…
-
Ghi rõ thời gian phải ký hợp đồng chính thức
🔁 4. Quy định xử lý khi vi phạm đặt cọc
-
Trường hợp bên A vi phạm → mất cọc
-
Trường hợp bên B vi phạm → hoàn cọc và bồi thường
-
Cơ quan giải quyết tranh chấp: Tòa án hoặc trọng tài
>>> Xem thêm: Khám phá quy trình làm việc chuyên nghiệp tại văn phòng công chứng gần đây
🔍 Ví dụ minh họa về hợp đồng đặt cọc doanh nghiệp
🏗️ Tình huống thực tế:
Công ty A đặt cọc 1 tỷ đồng cho Công ty B để giữ quyền thuê mặt bằng sản xuất tại khu công nghiệp Y trong 6 tháng. Tuy nhiên, sau 3 tháng, Công ty B cho thuê mặt bằng này cho một đơn vị khác với giá cao hơn.
⚖️ Giải quyết:
-
Căn cứ hợp đồng đặt cọc, hành vi của Công ty B là vi phạm cam kết đặt cọc, phải hoàn trả số tiền 1 tỷ đồng và bồi thường thêm 1 tỷ đồng theo điều khoản “phạt vi phạm gấp đôi tiền cọc”.
-
Công ty A khởi kiện tại tòa án kinh tế và được tuyên thắng kiện.
📘 Bài học: Doanh nghiệp cần ràng buộc rõ nghĩa vụ, trách nhiệm, và chế tài trong hợp đồng đặt cọc, đặc biệt khi giao dịch có giá trị lớn.
📚 Lưu ý khi soạn thảo hợp đồng đặt cọc doanh nghiệp
🔒 1. Ràng buộc pháp lý rõ ràng, chặt chẽ:
-
Cần quy định chi tiết về quyền và nghĩa vụ, điều kiện hoàn trả hoặc mất cọc.
-
Không để các điều khoản quá chung chung, dễ gây tranh chấp.
🖋️ 2. Có chữ ký người đại diện đúng thẩm quyền:
-
Trường hợp người ký không phải người đại diện pháp luật, phải có văn bản ủy quyền hợp pháp.
📨 3. Đính kèm phụ lục về tài sản đặt cọc nếu cần:
-
Ví dụ: bảng sao kê chuyển khoản, hóa đơn, biên nhận, hình ảnh tài sản…
⚖️ 4. Nên có tư vấn pháp lý:
-
Đối với giao dịch có giá trị cao hoặc liên quan nhiều nghĩa vụ, nên tham khảo luật sư doanh nghiệp trước khi ký kết.
Kết luận
Trong môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh và phức tạp, hợp đồng đặt cọc doanh nghiệp không chỉ là giấy tờ hình thức mà là tấm khiên bảo vệ quyền lợi của mỗi bên. Việc soạn thảo rõ ràng, đầy đủ và phù hợp với pháp luật sẽ giúp doanh nghiệp hạn chế rủi ro, tránh tranh chấp, đồng thời nâng cao uy tín trong giao dịch thương mại.
Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!
>>> Xem thêm: Thủ tục sang tên sổ đỏ khi người bán đã mất: Xử lý thế nào trong trường hợp thừa kế?
Các bài viết liên quan:
>>> Hợp đồng chia tách nhà đất: Cách xử lý khi có tranh chấp
>>> Cần lưu ý gì khi ký kết hợp đồng thế chấp nhà đất?
>>> Thủ tục góp vốn bằng nhà đất trong công ty TNHH như thế nào?
>>> Hợp đồng góp vốn bằng nhà đất: Tại sao cần phải công chứng và cách thực hiện
>>> Cách tính thuế chuyển nhượng nhà đất dễ dàng cho nhà đầu tư
VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ
Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà
- Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
- Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.
Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.
- Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
- Hotline: 0966.22.7979
- Email: ccnguyenhue165@gmail.com