Việc hủy bỏ hợp đồng mua bán tài sản đấu giá đã công chứng là bước cần thiết khi giao dịch không tuân thủ quy định pháp luật, hoặc một bên không thực hiện nghĩa vụ. Việc hiểu rõ điều kiện, thủ tục và hậu quả của việc hủy bỏ sẽ giúp các bên bảo vệ quyền lợi và chủ động trong giao dịch đấu giá. Bài viết này trình bày chi tiết quy định pháp lý, cách thực hiện và ví dụ minh họa để bạn tham khảo.

>>> Xem thêm: Vì sao Văn phòng công chứng giữ vai trò “lá chắn pháp lý” cho mọi giao dịch dân sự?

Hủy bỏ hợp đồng mua bán tài sản đấu giá đã công chứng 📝

I. Khái niệm “hủy bỏ hợp đồng mua bán” và phạm vi áp dụng

1. Khái niệm

“Hủy bỏ hợp đồng mua bán” là việc các bên hoặc một bên được luật cho quyền hoặc theo thỏa thuận giữa các bên đưa hợp đồng về trạng thái như chưa được giao kết từ khi ký kết — nghĩa là hợp đồng không còn hiệu lực kể từ thời điểm giao kết. Theo Bộ luật Dân sự 2015, khi hủy bỏ hợp đồng thì các nghĩa vụ trong hợp đồng sẽ chấm dứt và các bên phải hoàn trả những gì đã nhận.

2. Phạm vi áp dụng trong trường hợp đấu giá tài sản đã công chứng

Đối với hợp đồng mua bán tài sản đấu giá (kể cả đã công chứng) thì quyền hủy bỏ được áp dụng khi có đủ căn cứ theo luật về đấu giá và luật dân sự. Ví dụ: theo Luật Đấu giá tài sản 2016 khoản 3 Điều 46 và khoản 1 Điều 47 quy định việc hủy bỏ giao kết hợp đồng mua bán tài sản đấu giá khi người trúng đấu giá không thực hiện nghĩa vụ thanh toán.

hủy bỏ hợp đồng mua bán

II. Các căn cứ pháp lý cho việc hủy bỏ hợp đồng mua bán

1. Căn cứ từ Bộ luật Dân sự

  • Điều 423 Bộ luật Dân sự 2015: một bên có quyền hủy bỏ hợp đồng và không phải bồi thường nếu bên kia vi phạm hợp đồng là điều kiện hủy bỏ mà các bên đã thỏa thuận hoặc vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ.

  • Điều 427 Bộ luật Dân sự 2015: hậu quả của việc hủy bỏ hợp đồng — hợp đồng bị coi như chưa có hiệu lực từ khi giao kết; các bên phải hoàn trả những gì đã nhận.

>>> Xem thêm: Dịch vụ làm sổ hồng có giúp xử lý nhanh các vướng mắc thường gặp ở chung cư không?

2. Căn cứ từ Luật Đấu giá tài sản

  • Điều 46 Luật Đấu giá tài sản 2016: người trúng đấu giá được coi như chấp nhận giao kết hợp đồng mua bán tài sản đấu giá kể từ thời điểm công bố kết quả đấu giá.

  • Điều 48 Luật Đấu giá tài sản 2016: quy định về quyền hủy bỏ hợp đồng mua bán tài sản đấu giá, trong đó việc người mua không thực hiện nghĩa vụ thanh toán là một trong các căn cứ.

III. Trường hợp được hủy bỏ hợp đồng mua bán trong đấu giá

1. Trường hợp theo thỏa thuận giữa các bên

Khi bên có tài sản đấu giá, tổ chức đấu giá và người trúng đấu giá thỏa thuận hủy giao kết hoặc hủy hợp đồng mua bán tài sản đấu giá — miễn là không làm ảnh hưởng đến quyền, lợi ích hợp pháp của Nhà nước và cá nhân.

Xem thêm:  Khi nào bị cấm dùng Chứng minh nhân dân?

2. Trường hợp do vi phạm nghiêm trọng, không thực hiện nghĩa vụ thanh toán

Ví dụ: người trúng đấu giá đã ký hợp đồng mua bán tài sản đấu giá nhưng không thanh toán tiền theo thỏa thuận thì theo Luật Đấu giá tài sản bên có tài sản có quyền hủy bỏ hợp đồng mua bán hoặc yêu cầu Tòa án tuyên vô hiệu.

3. Các trường hợp khác theo luật chuyên ngành

Chẳng hạn: tổ chức đấu giá vi phạm nghiêm trọng quy định, làm sai lệch kết quả… dẫn tới việc hủy bỏ kết quả đấu giá, từ đó hợp đồng mua bán phải hủy.

>>> Xem thêm: Thủ tục công chứng theo Luật Công chứng được tiến hành theo trình tự nào?

IV. Thủ tục hủy bỏ hợp đồng mua bán đã công chứng

1. Hồ sơ và yêu cầu hủy bỏ hợp đồng mua bán 📄

  • Văn bản thỏa thuận của các bên về việc hủy bỏ hợp đồng mua bán hoặc bản án tuyên hủy hợp đồng.

  • Hợp đồng mua bán tài sản đấu giá đã công chứng.

  • Giấy tờ tùy thân của người yêu cầu.

  • Nếu hợp đồng đã công chứng: theo Luật Công chứng 2014 thì việc hủy bỏ hợp đồng đã công chứng cũng phải thực hiện tại tổ chức công chứng.

2. Thời hạn và trình tự

  • Nộp hồ sơ tại tổ chức công chứng hoặc cơ quan có thẩm quyền theo luật định.

  • Khi được chấp nhận hủy, hợp đồng sẽ bị coi là không có hiệu lực từ thời điểm giao kết.

hủy bỏ hợp đồng mua bán

3. Hậu quả sau khi hủy hợp đồng mua bán

  • Hợp đồng bị hủy: không còn hiệu lực từ thời điểm ký.

  • Các bên phải hoàn trả những gì đã nhận, nếu không thể hoàn trả hiện vật thì phải hoàn trả bằng tiền.

  • Bên bị thiệt hại có quyền yêu cầu bồi thường nếu có vi phạm.

V. Ví dụ minh họa thực tế hủy bỏ hợp đồng🎯

Công ty A có tài sản đưa ra đấu giá, người trúng đấu giá là ông B. Sau phiên đấu giá, ký hợp đồng mua bán tài sản đấu giá đã công chứng. Tuy nhiên, ông B không thanh toán phần còn lại theo thỏa thuận trong hợp đồng. Do đó, công ty A có quyền hủy bỏ hợp đồng đã ký, yêu cầu hủy giao kết và yêu cầu hoàn trả số tiền đặt trước. Khi hợp đồng bị hủy, hợp đồng bị coi như chưa từng giao kết, ông B phải hoàn trả khoản tiền đã nhận và có thể bị yêu cầu bồi thường theo luật dân sự.

VI. Lưu ý quan trọng khi muốn hủy bỏ hợp đồng mua bán

  • Đảm bảo có căn cứ pháp luật rõ ràng, như vi phạm nghĩa vụ, thỏa thuận hủy bỏ.

  • Kiểm tra hợp đồng đã công chứng hay chưa, liên quan đến thủ tục công chứng.

  • Khi hủy, hồ sơ hoàn trả và bồi thường cần thực hiện đúng quy định.

  • Nếu có tranh chấp, có thể yêu cầu Tòa án tuyên hủy hoặc vô hiệu theo luật dân sự và luật đấu giá.

>>> Xem thêm: Công chứng ủy quyền: Quy định pháp lý và quy trình thực hiện chuẩn nhất hiện nay

Xem thêm:  Tại sao cần công chứng hợp đồng vay vốn trước khi vay vốn?

>>> Xem thêm: Văn phòng công chứng Hà Nội đóng vai trò gì trong hệ thống pháp lý hiện nay?

>>> Xem thêm: Công chứng hợp đồng mua bán tài sản đấu giá có yếu tố nước ngoài.

>>> Xem thêm: Bên trúng đấu giá không ký hợp đồng đã công chứng: Hậu quả pháp lý ra sao?

Kết luận ✅

Việc hủy bỏ hợp đồng mua bán tài sản đấu giá đã công chứng là quyền của các bên khi có căn cứ rõ ràng theo pháp luật. Việc nắm vững căn cứ pháp lý, thủ tục và hậu quả sẽ giúp các bên chủ động bảo vệ quyền lợi, tránh rủi ro khi tham gia giao dịch đấu giá. Nếu bạn hoặc bên mình đang đứng trước tình huống như trên, nên rà soát hợp đồng, thực hiện đúng thủ tục và cân nhắc khởi kiện khi cần thiết.

Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà

  1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
  2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.

Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
  • Hotline: 0966.22.7979
  • Email: ccnguyenhue165@gmail.com
Đánh giá