Trong các giao dịch thuê nhà, việc một trong hai bên vi phạm nghĩa vụ là điều có thể xảy ra. Để ràng buộc trách nhiệm, nhiều hợp đồng hiện nay quy định thêm điều khoản phạt hợp đồng thuê nhà. Vậy điều khoản phạt này có hợp pháp không? Có bị giới hạn bởi luật không? Và nên quy định như thế nào để đảm bảo đúng pháp luật và công bằng cho các bên? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn làm rõ.

>>> Xem thêm: Khám phá mẫu hợp đồng chuẩn cho công chứng cho thuê nhà

1. Điều khoản phạt trong hợp đồng thuê nhà là gì?

Điều khoản phạt hợp đồng thuê nhà là cam kết của một hoặc cả hai bên sẽ phải trả một khoản tiền nhất định nếu vi phạm nghĩa vụ đã thỏa thuận trong hợp đồng. Đây là một hình thức ràng buộc trách nhiệm dân sự phổ biến nhằm:

  • Ngăn ngừa hành vi vi phạm

  • Bảo vệ quyền lợi của bên bị thiệt hại

  • Đảm bảo tính minh bạch trong giao dịch thuê nhà

2. Căn cứ pháp lý về điều khoản phạt hợp đồng thuê nhà

2.1. Bộ luật Dân sự 2015

  • Điều 418. Thỏa thuận phạt vi phạm:

“Phạt vi phạm là sự thỏa thuận giữa các bên trong hợp đồng, theo đó bên vi phạm nghĩa vụ phải nộp cho bên bị vi phạm một khoản tiền.”

  • Điều 422. Chấm dứt hợp đồng:

Hợp đồng có thể chấm dứt do một bên vi phạm nghiêm trọng và bên còn lại có quyền yêu cầu phạt vi phạm hoặc bồi thường.

Như vậy, pháp luật công nhận tính hợp pháp của điều khoản phạt trong hợp đồng thuê nhà, với điều kiện các bên có thỏa thuận rõ ràng, cụ thể.

2.2. Luật Nhà ở 2014

Luật Nhà ở không quy định chi tiết về phạt vi phạm, nhưng cũng không cấm, miễn sao không trái với quy định tại Bộ luật Dân sự.

>>> Xem thêm: Một số sai lầm thường gặp khi làm công chứng cho thuê nhà bạn nên tránh

điều khoản phạt hợp đồng thuê nhà

3. Khi nào điều khoản phạt hợp đồng thuê nhà là hợp pháp?

Một điều khoản phạt được xem là hợp pháp khi đáp ứng các điều kiện sau:

  • Được thỏa thuận rõ ràng, cụ thể trong hợp đồng (về số tiền, hành vi vi phạm, thời điểm áp dụng)

  • Không trái luật, không vi phạm đạo đức xã hội

  • Không mang tính áp đặt, lừa dối hoặc đe dọa

Ví dụ minh họa:
Anh A thuê nhà của chị B trong 12 tháng, có điều khoản: “Nếu bên thuê tự ý chấm dứt hợp đồng trước thời hạn, phải chịu phạt 1 tháng tiền thuê nhà”. Sau 6 tháng, anh A chuyển đi mà không báo trước. Chị B có quyền yêu cầu anh A thanh toán khoản tiền phạt như đã cam kết. Điều khoản này hoàn toàn hợp pháp.

Xem thêm:  Thế chấp quyền sử dụng đất chưa có sổ đỏ – Có được không?

4. Các nội dung thường thấy trong điều khoản phạt hợp đồng thuê nhà

4.1. Phạt khi chấm dứt hợp đồng trước thời hạn

Ví dụ: “Bên thuê chấm dứt hợp đồng trước thời hạn sẽ phải chịu phạt 1 tháng tiền thuê và không được hoàn lại tiền cọc.”

4.2. Phạt do chậm thanh toán

Ví dụ: “Nếu bên thuê chậm thanh toán quá 5 ngày kể từ hạn thanh toán, sẽ phải chịu phạt 1% trên số tiền chậm thanh toán cho mỗi ngày trễ.”

4.3. Phạt do gây thiệt hại tài sản

Ví dụ: “Nếu bên thuê làm hư hỏng tài sản thuộc sở hữu bên cho thuê, ngoài việc bồi thường, sẽ bị phạt thêm 5% giá trị tài sản hư hỏng.”

5. Mức phạt vi phạm có bị giới hạn không?

5.1. Đối với hợp đồng dân sự

Bộ luật Dân sự không giới hạn cụ thể mức phạt, miễn là có thỏa thuận rõ ràng và không vi phạm pháp luật.

5.2. Đối với hợp đồng thương mại (theo Luật Thương mại 2005)

Nếu bên thuê hoặc bên cho thuê là doanh nghiệp, mức phạt vi phạm không được vượt quá 8% giá trị phần nghĩa vụ bị vi phạm (theo Điều 301 Luật Thương mại).

Lưu ý: Nhiều cá nhân cho thuê nhà thường nhầm lẫn áp dụng mức 8% này, nhưng đây chỉ áp dụng cho giao dịch thương mại, không áp dụng cho hợp đồng thuê nhà dân sự thông thường.

>>> Xem thêm: Văn phòng công chứng nào hỗ trợ công chứng giấy tờ cho người nước ngoài? Giải đáp các câu hỏi thường gặp

điều khoản phạt hợp đồng thuê nhà

6. Rủi ro khi không có điều khoản phạt hợp đồng thuê nhà

  • Bên vi phạm không bị ràng buộc trách nhiệm rõ ràng

  • Khi xảy ra tranh chấp, bên bị thiệt hại khó chứng minh quyền được bồi thường

  • Mất thời gian giải quyết tranh chấp nếu không có cơ sở ràng buộc cụ thể

7. Lưu ý khi soạn điều khoản phạt trong hợp đồng thuê nhà

  • Ghi rõ mức phạt cụ thể, hành vi vi phạm, thời điểm áp dụng

  • Tránh quy định mức phạt quá cao (có thể bị tòa án bác bỏ vì “không hợp lý”)

  • Cần đi kèm với biên bản bàn giao tài sản, hình ảnh thực tế để chứng minh trách nhiệm khi vi phạm

Xem thêm:

>>> Công chứng hợp đồng thuê nhà tại Hà Nội: Những địa chỉ uy tín

Xem thêm:  Hợp đồng đặt cọc và bảo đảm thực hiện hợp đồng chính

>>> Hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất có yếu tố nước ngoài: thủ tục chi tiết

Kết luận

Điều khoản phạt hợp đồng thuê nhàhoàn toàn hợp pháp nếu được hai bên thỏa thuận rõ ràng và không trái với quy định của pháp luật. Đây là công cụ quan trọng để đảm bảo nghĩa vụ hợp đồng được thực hiện nghiêm túc, hạn chế tranh chấp và rủi ro pháp lý.

Khi lập hợp đồng thuê nhà, cả bên thuê và bên cho thuê nên cân nhắc bổ sung điều khoản này một cách rõ ràng, hợp lý để tạo sự công bằng và minh bạch trong giao dịch.

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.

2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán. Ngoài ra, chúng tôi có đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

Công chứng ngoài trụ sở, tại nhà riêng miễn phí

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Hotline: 09.66.22.7979 hoặc 0935.669.669

Địa chỉ: số 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội

Email: ccnguyenhue165@gmail.com

Đánh giá